Cục Chăn nuôi
HỆ THỐNG CUNG CẤP DỊCH VỤ CÔNG TRỰC TUYẾN
Tổng đài trực tuyến: (024) 35505999
Đăng nhập
Đăng ký
THỦ TỤC HÀNH CHÍNH
DỊCH VỤ CÔNG TRỰC TUYẾN
THỐNG KÊ
HỎI ĐÁP - KIẾN NGHỊ
VĂN BẢN
HƯỚNG DẪN
LIÊN KẾT WEBSITE
DANH MỤC TĂCN NHẬP KHẨU
DANH MỤC TĂCN TRONG NƯỚC
Đăng nhập
Đăng ký
Kiosk
Cục Chăn nuôi
Tất cả
Cục Bảo vệ thực vật
Cục Chăn nuôi
Cục Chất lượng, Chế biến và Phát triển thị trường
Cục Kiểm lâm
Cục Lâm nghiệp
Cục Quản lý Xây dựng Công trình
Cục Quản lý đê điều và Phòng chống thiên tai
Cục Thú y
Cục Thủy Lợi
Cục Thủy sản
Cục Thủy sản test
Cục Trồng trọt
Vụ Khoa học Công nghệ và Môi trường
Cán bộ đăng nhập
Công dân đăng nhập
Đăng ký tài khoản
CƠ QUAN THỰC HIỆN
THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG
Dịch vụ công mức 2:
21
Dịch vụ công mức 3:
3
Dịch vụ công mức 4:
0
Tổng số dịch vụ công:
24
Tìm kiếm nâng cao
Từ khóa:
Cơ quan:
-Tất cả-
Cục Bảo vệ thực vật
Cục Chăn nuôi
Cục Chất lượng, Chế biến và Phát triển thị trường
Cục Kiểm lâm
Cục Lâm nghiệp
Cục Quản lý Xây dựng Công trình
Cục Quản lý đê điều và Phòng chống thiên tai
Cục Thú y
Cục Thủy Lợi
Cục Thủy sản
Cục Thủy sản test
Cục Trồng trọt
Vụ Khoa học Công nghệ và Môi trường
Lĩnh vực thực hiện:
-- Tất cả --
Chăn nuôi
Mức độ DVC:
-- Tất cả --
Mức độ 1
Mức độ 2
Mức độ 3
Mức độ 4
Cấp thủ tục:
-- Tất cả --
Cấp Bộ
Cấp Sở
Cấp Tỉnh/TP
Cấp Quận/Huyện
Cấp Xã/Phường/Thị trấn
Tìm kiếm
*Khi click chọn cơ quan tại Tab Tìm kiếm nâng cao hiển thị danh sách tất cả thủ tục của cơ quan đó
*Khi click chọn cơ quan tại Tab Cơ quan thực hiện hiển thị danh sách thủ tục đại diện
Tìm thấy
24
thủ tục
STT
Mã TTHC
Mức độ DVC
Tên thủ tục hành chính
Lĩnh vực
16
1.003028
Mức độ 2
Cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chứng nhận chất lượng sản phẩm, hàng hóa (lĩnh vực chăn nuôi)
Chăn nuôi
17
1.003004
Mức độ 2
Cấp bổ sung, sửa đổi Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chứng nhận chất lượng sản phẩm, hàng hóa (lĩnh vực chăn nuôi)
Chăn nuôi
18
1.002983
Mức độ 2
Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chứng nhận chất lượng sản phẩm, hàng hóa (lĩnh vực chăn nuôi)
Chăn nuôi
19
2.001730
Mức độ 2
Cấp Giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS) đối với hàng hóa xuất khẩu thuộc phạm vi quản lý của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Chăn nuôi
20
1.003324
Mức độ 2
Cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hóa (lĩnh vực chăn nuôi)
Chăn nuôi
21
1.003309
Mức độ 2
Cấp bổ sung, sửa đổi Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hóa (lĩnh vực chăn nuôi)
Chăn nuôi
22
1.003304
Mức độ 2
Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hóa (lĩnh vực chăn nuôi)
Chăn nuôi
23
2.001726
Mức độ 2
Sửa đổi, bổ sung/ cấp lại Giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS) đối với hàng hóa xuất khẩu thuộc phạm vi quản lý của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Chăn nuôi
24
1.003028.1
Mức độ 2
Chỉ định tổ chức chứng nhận VietGAP
Chăn nuôi
Trang đầu
«
1
2
»
Trang cuối