Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Mức độ 2
(thủ tục) |
Mức độ 3
(thủ tục) |
Mức độ 4
(thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Giải quyết
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cục Thủy Lợi | 1 | 7 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Cục Thú y | 2 | 50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Cục Bảo vệ thực vật | 21 | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Cục Thủy sản | 3 | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Cục Lâm nghiệp | 10 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Vụ Khoa học Công nghệ và Môi trường | 8 | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Cục Trồng trọt | 23 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Cục Chăn nuôi | 21 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Cục Chất lượng, Chế biến và Phát triển thị trường | 32 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Cục Quản lý đê điều và Phòng chống thiên tai | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Cục Quản lý Xây dựng Công trình | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Cục Thủy sản test | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Cục Kiểm lâm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |