Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Mức độ 2
(thủ tục) |
Mức độ 3
(thủ tục) |
Mức độ 4
(thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Giải quyết
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cục Trồng trọt | 23 | 6 | 0 |
Mức độ 2 66 (hồ sơ)
474
Mức độ 3 408 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
Mức độ 2 44 (hồ sơ)
485
Mức độ 3 441 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
71 | 0 | 85.2 % | 0.2 % | 14.6 % |
Cục Lâm nghiệp | 10 | 10 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
471
Mức độ 3 471 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
226
Mức độ 3 226 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
0 | 3 | 100 % | 0 % | 0 % |
Cục Thủy sản | 3 | 17 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
43
Mức độ 3 43 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Cục Thú y | 2 | 50 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
13
Mức độ 3 13 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
12
Mức độ 3 12 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
2 | 0 | 66.7 % | 16.7 % | 16.6 % |
Cục Bảo vệ thực vật | 21 | 24 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
3
Mức độ 3 3 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1
Mức độ 3 1 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Cục Chăn nuôi | 21 | 3 | 0 |
Mức độ 2 1 (hồ sơ)
1
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Cục Chất lượng, Chế biến và Phát triển thị trường | 32 | 1 | 0 |
Mức độ 2 1 (hồ sơ)
1
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Cục Thủy Lợi | 0 | 7 | 2 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2
Mức độ 3 2 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
1 | 0 | 50 % | 0 % | 50 % |
Vụ Khoa học Công nghệ và Môi trường | 8 | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Cục Quản lý đê điều và Phòng chống thiên tai | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Cục Quản lý Xây dựng Công trình | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Cục Thủy sản test | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Cục Kiểm lâm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |