Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cơ quan thẩm quyền quản lý CITES Việt Nam | 623 | 321 | 321 | 0 | 99.7 % | 0.3 % | 0 % |
Cơ quan thẩm quyền quản lý CITES Việt Nam
Số hồ sơ tiếp nhận:
623
Số hồ sơ xử lý:
321
Trước & đúng hạn:
321
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
99.7%
Đúng hạn:
0.3%
Trễ hạn:
0%