BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
HỆ THỐNG CUNG CẤP DỊCH VỤ CÔNG TRỰC TUYẾN
Tổng đài trực tuyến: (024) 35505999
Đăng nhập
Đăng ký
THỦ TỤC HÀNH CHÍNH
DỊCH VỤ CÔNG TRỰC TUYẾN
THỐNG KÊ
HỎI ĐÁP - KIẾN NGHỊ
VĂN BẢN
HƯỚNG DẪN
LIÊN KẾT WEBSITE
DANH MỤC TĂCN NHẬP KHẨU
DANH MỤC TĂCN TRONG NƯỚC
Đăng nhập
Đăng ký
Kiosk
Cơ quan
Tất cả
Cục Bảo vệ thực vật
Cục Chăn nuôi
Cục Chất lượng, Chế biến và Phát triển thị trường
Cục Kiểm lâm
Cục Lâm nghiệp
Cục Quản lý Xây dựng Công trình
Cục Quản lý đê điều và Phòng chống thiên tai
Cục Thú y
Cục Thủy Lợi
Cục Thủy sản
Cục Thủy sản test
Cục Trồng trọt
Vụ Khoa học Công nghệ và Môi trường
Cán bộ đăng nhập
Công dân đăng nhập
Đăng ký tài khoản
CƠ QUAN THỰC HIỆN
THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG
Dịch vụ công mức 2:
132
Dịch vụ công mức 3:
126
Dịch vụ công mức 4:
2
Tổng số dịch vụ công:
262
Tìm kiếm nâng cao
Từ khóa:
Cơ quan:
-Tất cả-
Cục Bảo vệ thực vật
Cục Chăn nuôi
Cục Chất lượng, Chế biến và Phát triển thị trường
Cục Kiểm lâm
Cục Lâm nghiệp
Cục Quản lý Xây dựng Công trình
Cục Quản lý đê điều và Phòng chống thiên tai
Cục Thú y
Cục Thủy Lợi
Cục Thủy sản
Cục Thủy sản test
Cục Trồng trọt
Vụ Khoa học Công nghệ và Môi trường
Lĩnh vực thực hiện:
-- Tất cả --
Chăn nuôi
Mức độ DVC:
-- Tất cả --
Mức độ 1
Mức độ 2
Mức độ 3
Mức độ 4
Cấp thủ tục:
-- Tất cả --
Cấp Bộ
Cấp Sở
Cấp Tỉnh/TP
Cấp Quận/Huyện
Cấp Xã/Phường/Thị trấn
Tìm kiếm
*Khi click chọn cơ quan tại Tab Tìm kiếm nâng cao hiển thị danh sách tất cả thủ tục của cơ quan đó
*Khi click chọn cơ quan tại Tab Cơ quan thực hiện hiển thị danh sách thủ tục đại diện
Tìm thấy
21
thủ tục
STT
Mã TTHC
Mức độ DVC
Tên thủ tục hành chính
Lĩnh vực
1
1.008125
Mức độ 2
Miễn giảm kiểm tra chất lượng thức ăn chăn nuôi nhập khẩu
Chăn nuôi
2
3.000127
Mức độ 2
Công bố thông tin sản phẩm thức ăn bổ sung sản xuất trong nước
Chăn nuôi
3
1.008124
Mức độ 2
Đăng ký kiểm tra xác nhận chất lượng thức ăn chăn nuôi nhập khẩu
Chăn nuôi
4
1.008123
Mức độ 2
Thừa nhận quy trình khảo nghiệm và công nhận thức ăn chăn nuôi của nước xuất khẩu
Chăn nuôi
5
3.000130
Mức độ 2
Thay đổi thông tin sản phẩm thức ăn bổ sung
Chăn nuôi
6
3.000129
Mức độ 2
Công bố lại thông tin sản phẩm thức ăn bổ sung
Chăn nuôi
7
3.000128
Mức độ 2
Công bố thông tin sản phẩm thức ăn bổ sung nhập khẩu
Chăn nuôi
8
1.008120
Mức độ 2
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất thức ăn chăn nuôi thương mại, thức ăn chăn nuôi theo đặt hàng
Chăn nuôi
9
1.008122
Mức độ 2
Nhập khẩu thức ăn chăn nuôi chưa được công bố thông tin trên Cổng thông tin điện tử của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Chăn nuôi
10
3.000126
Mức độ 2
Công nhận dòng, giống vật nuôi mới
Chăn nuôi
11
1.008118
Mức độ 2
Xuất khẩu giống vật nuôi, sản phẩm giống vật nuôi trong Danh mục giống vật nuôi cấm xuất khẩu phục vụ nghiên cứu khoa học, triển lãm, quảng cáo
Chăn nuôi
12
3.000125
Mức độ 2
Trao đổi nguồn gen giống vật nuôi quý, hiếm
Chăn nuôi
13
1.003028
Mức độ 2
Cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chứng nhận chất lượng sản phẩm, hàng hóa (lĩnh vực chăn nuôi)
Chăn nuôi
14
1.003004
Mức độ 2
Cấp bổ sung, sửa đổi Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chứng nhận chất lượng sản phẩm, hàng hóa (lĩnh vực chăn nuôi)
Chăn nuôi
15
1.002983
Mức độ 2
Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chứng nhận chất lượng sản phẩm, hàng hóa (lĩnh vực chăn nuôi)
Chăn nuôi
Trang đầu
«
1
2
»
Trang cuối