CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 24 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
1 2.001236 Công nhận tổ chức đủ điều kiện thực hiện khảo nghiệm thuốc bảo vệ thực vật Bảo vệ thực vật
2 2.001335 Cấp Giấy phép khảo nghiệm thuốc bảo vệ thực vật để đăng ký chính thức Bảo vệ thực vật
3 2.001673 Cấp Giấy phép kiểm dịch thực vật nhập khẩu đối với vật thể trong Danh mục vật thể thuộc diện kiểm dịch thực vật phải phân tích nguy cơ dịch hại trước khi nhập khẩu vào Việt Nam Bảo vệ thực vật
4 1.002947 Cấp Giấy chứng nhận đăng ký thuốc bảo vệ thực vật Bảo vệ thực vật
5 1.002417 Cấp Giấy chứng nhận hành nghề xử lý vật thể thuộc diện kiểm dịch thực vật Bảo vệ thực vật
6 2.001328 Cấp Giấy phép khảo nghiệm thuốc bảo vệ thực vật để đăng ký bổ sung Bảo vệ thực vật
7 3.000104 Cấp lại Quyết định công nhận phân bón lưu hành tại Việt Nam Bảo vệ thực vật
8 2.001323 Cấp lại Giấy phép khảo nghiệm thuốc bảo vệ thực vật Bảo vệ thực vật
9 2.001432 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký thuốc bảo vệ thực vật trường hợp mất, sai sót, hư hỏng Bảo vệ thực vật
10 2.001427 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất thuốc bảo vệ thực vật Bảo vệ thực vật
11 1.002560 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất thuốc bảo vệ thực vật Bảo vệ thực vật
12 1.002505 Cấp Giấy xác nhận nội dung quảng cáo thuốc bảo vệ thực vật (thuộc thẩm quyền Trung ương) Bảo vệ thực vật
13 1.003971 Cấp Giấy phép nhập khẩu thuốc bảo vệ thực vật Bảo vệ thực vật
14 1.002510 Gia hạn Giấy chứng nhận đăng ký thuốc bảo vệ thực vật Bảo vệ thực vật
15 1.004038 Cấp giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật nhập khẩu, kiểm tra nhà nước về an toàn thực phẩm hàng hóa có nguồn gốc thực vật nhập khẩu, kiểm tra nhà nước về chất lượng thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản có nguồn gốc thực vật nhập khẩu Bảo vệ thực vật