CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 21 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
1 1.008125 Miễn giảm kiểm tra chất lượng thức ăn chăn nuôi nhập khẩu Chăn nuôi
2 3.000127 Công bố thông tin sản phẩm thức ăn bổ sung sản xuất trong nước Chăn nuôi
3 1.008124 Đăng ký kiểm tra xác nhận chất lượng thức ăn chăn nuôi nhập khẩu Chăn nuôi
4 1.008123 Thừa nhận quy trình khảo nghiệm và công nhận thức ăn chăn nuôi của nước xuất khẩu Chăn nuôi
5 3.000130 Thay đổi thông tin sản phẩm thức ăn bổ sung Chăn nuôi
6 3.000129 Công bố lại thông tin sản phẩm thức ăn bổ sung Chăn nuôi
7 3.000128 Công bố thông tin sản phẩm thức ăn bổ sung nhập khẩu Chăn nuôi
8 1.008120 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất thức ăn chăn nuôi thương mại, thức ăn chăn nuôi theo đặt hàng Chăn nuôi
9 1.008122 Nhập khẩu thức ăn chăn nuôi chưa được công bố thông tin trên Cổng thông tin điện tử của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Chăn nuôi
10 3.000126 Công nhận dòng, giống vật nuôi mới Chăn nuôi
11 1.008118 Xuất khẩu giống vật nuôi, sản phẩm giống vật nuôi trong Danh mục giống vật nuôi cấm xuất khẩu phục vụ nghiên cứu khoa học, triển lãm, quảng cáo Chăn nuôi
12 3.000125 Trao đổi nguồn gen giống vật nuôi quý, hiếm Chăn nuôi
13 1.003028 Cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chứng nhận chất lượng sản phẩm, hàng hóa (lĩnh vực chăn nuôi) Chăn nuôi
14 1.003004 Cấp bổ sung, sửa đổi Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chứng nhận chất lượng sản phẩm, hàng hóa (lĩnh vực chăn nuôi) Chăn nuôi
15 1.002983 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chứng nhận chất lượng sản phẩm, hàng hóa (lĩnh vực chăn nuôi) Chăn nuôi