CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 10 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
1 1.007915 Phê duyệt, điều chỉnh, thiết kế dự toán công trình lâm sinh Lâm nghiệp
2 1.002237 Phê duyệt Đề án du lịch sinh thái, nghỉ dưỡng, giải trí trong rừng đặc dụng đối với khu rừng đặc dụng thuộc Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn quản lý Lâm nghiệp
3 1.003532 Cấp Giấy phép CITES nhập nội từ biển mẫu vật quy định tại các phụ lục I,II của CITES Lâm nghiệp
4 1.003452 Cấp Chứng chỉ CITES mẫu vật tiền Công ước mẫu vật các loài động vật, thực vật hoang dã nguy cấp thuộc các Phụ lục CITES Lâm nghiệp
5 1.002161 Phê duyệt chương trình, dự án và hoạt động phi dự án được hỗ trợ tài chính của Quỹ bảo vệ và phát triển rừng trung ương Lâm nghiệp
6 3.000155 Cấp giấy phép FLEGT đối với gỗ và sản phẩm gỗ hợp pháp để xuất khẩu hoặc tạm nhập, tái xuất vào thị trường Liên minh Châu Âu Lâm nghiệp
7 1.000097 Chuyển loại rừng đối với khu rừng do Thủ tướng Chính phủ quyết định thành lập Lâm nghiệp
8 1.000095 Miễn, giảm tiền chi trả dịch vụ môi trường rừng (đối với bên sử dụng dịch vụ môi trường rừng trong phạm vi nằm trên địa giới hành chính từ hai tỉnh trở lên) Lâm nghiệp
9 3.000180 Cấp lại Giấy phép xuất khẩu, nhập khẩu giống cây trồng lâm nghiệp do bị mất, bị hỏng Lâm nghiệp
10 3.000179 Cấp Giấy phép xuất khẩu, nhập khẩu giống cây trồng lâm nghiệp Lâm nghiệp