BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
HỆ THỐNG CUNG CẤP DỊCH VỤ CÔNG TRỰC TUYẾN
Tổng đài trực tuyến: (024) 35505999
Đăng nhập
Đăng ký
THỦ TỤC HÀNH CHÍNH
DỊCH VỤ CÔNG TRỰC TUYẾN
THỐNG KÊ
HỎI ĐÁP - KIẾN NGHỊ
VĂN BẢN
HƯỚNG DẪN
LIÊN KẾT WEBSITE
DANH MỤC TĂCN NHẬP KHẨU
DANH MỤC TĂCN TRONG NƯỚC
Đăng nhập
Đăng ký
Kiosk
Cơ quan
Tất cả
Cục Bảo vệ thực vật
Cục Chăn nuôi
Cục Chất lượng, Chế biến và Phát triển thị trường
Cục Kiểm lâm
Cục Lâm nghiệp
Cục Quản lý Xây dựng Công trình
Cục Quản lý đê điều và Phòng chống thiên tai
Cục Thú y
Cục Thủy Lợi
Cục Thủy sản
Cục Thủy sản test
Cục Trồng trọt
Vụ Khoa học Công nghệ và Môi trường
Cán bộ đăng nhập
Công dân đăng nhập
Đăng ký tài khoản
CƠ QUAN THỰC HIỆN
THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG
Dịch vụ công mức 2:
132
Dịch vụ công mức 3:
127
Dịch vụ công mức 4:
1
Tổng số dịch vụ công:
262
Tìm kiếm nâng cao
Từ khóa:
Cơ quan:
-Tất cả-
Cục Bảo vệ thực vật
Cục Chăn nuôi
Cục Chất lượng, Chế biến và Phát triển thị trường
Cục Kiểm lâm
Cục Lâm nghiệp
Cục Quản lý Xây dựng Công trình
Cục Quản lý đê điều và Phòng chống thiên tai
Cục Thú y
Cục Thủy Lợi
Cục Thủy sản
Cục Thủy sản test
Cục Trồng trọt
Vụ Khoa học Công nghệ và Môi trường
Lĩnh vực thực hiện:
-- Tất cả --
Thủy sản
Mức độ DVC:
-- Tất cả --
Mức độ 1
Mức độ 2
Mức độ 3
Mức độ 4
Cấp thủ tục:
-- Tất cả --
Cấp Bộ
Cấp Sở
Cấp Tỉnh/TP
Cấp Quận/Huyện
Cấp Xã/Phường/Thị trấn
Tìm kiếm
*Khi click chọn cơ quan tại Tab Tìm kiếm nâng cao hiển thị danh sách tất cả thủ tục của cơ quan đó
*Khi click chọn cơ quan tại Tab Cơ quan thực hiện hiển thị danh sách thủ tục đại diện
Tìm thấy
17
thủ tục
STT
Mã TTHC
Mức độ DVC
Tên thủ tục hành chính
Lĩnh vực
1
1.003851
Mức độ 3
Cấp văn bản chấp thuận khai thác loài thủy sản nguy cấp, quý, hiếm (để mục đích bảo tồn, nghiên cứu khoa học, nghiên cứu tạo nguồn giống ban đầu hoặc để hợp tác quốc tế)
Thủy sản
2
1.004940
Mức độ 3
Cấp văn bản chấp thuận cho tàu cá khai thác thuỷ sản ở vùng biển ngoài vùng biển Việt Nam hoặc cấp phép cho đi khai thác tại vùng biển thuộc thẩm quyền quản lý của Tổ chức nghề cá khu vực
Thủy sản
3
1.004936
Mức độ 3
Cấp, cấp lại, gia hạn giấy phép hoạt động cho tổ chức, cá nhân nước ngoài có tàu hoạt động thuỷ sản trong vùng biển Việt Nam
Thủy sản
4
1.004929
Mức độ 3
Cấp giấy phép nhập khẩu tàu cá
Thủy sản
5
1.004925
Mức độ 3
Cấp phép xuất khẩu loài thủy sản có tên trong Danh mục loài thủy sản cấm xuất khẩu hoặc trong Danh mục loài thủy sản xuất khẩu có điều kiện nhưng không đáp ứng đủ điều kiện (đối với mục đích nghiên cứu khoa học, hợp tác quốc tế)
Thủy sản
6
1.004803
Mức độ 3
Cấp, cấp lại giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện sản xuất thức ăn thủy sản, sản phẩm xử lý môi trường nuôi trồng thủy sản (đối với nhà đầu tư nước ngoài, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài)
Thủy sản
7
1.004794
Mức độ 3
Cấp giấy phép nhập khẩu thức ăn thủy sản, sản phẩm xử lý môi trường nuôi trồng thủy sản (để trưng bày tại hội chợ, triển lãm, nghiên cứu khoa học)
Thủy sản
8
1.004683
Mức độ 3
Công nhận kết quả khảo nghiệm thức ăn thủy sản, sản phẩm xử lý môi trường nuôi trồng thủy sản
Thủy sản
9
1.004678
Mức độ 3
Cấp, cấp lại giấy phép nuôi trồng thủy sản trên biển cho tổ chức, cá nhân Việt Nam (đối với khu vực biển ngoài 06 hải lý, khu vực biển giáp ranh giữa các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương, khu vực biển nằm đồng thời trong và ngoài 06 hải lý)
Thủy sản
10
1.003726
Mức độ 3
Cấp lại Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện đăng kiểm tàu cá
Thủy sản
11
1.004654
Mức độ 3
Công bố mở cảng cá loại 1
Thủy sản
12
2.001694
Mức độ 3
Cấp giấy phép nhập khẩu giống thủy sản
Thủy sản
13
1.003821
Mức độ 3
Cấp giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện sản xuất, ương dưỡng giống thủy sản (đối với giống bố mẹ)
Thủy sản
14
1.003790
Mức độ 3
Cấp, cấp lại giấy phép nhập khẩu thủy sản sống đối với trường hợp không phải đánh giá rủi ro
Thủy sản
15
1.003755
Mức độ 3
Cấp, cấp lại thẻ, dấu kỹ thuật đăng kiểm viên tàu cá
Thủy sản
Trang đầu
«
1
2
»
Trang cuối