CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 262 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
151 1.000596 Ghi nhận sửa đổi thông tin tổ chức giám định quyền đối với giống cây trồng Trồng trọt
152 2.001515 Cấp giấy vận chuyển mẫu bệnh phẩm thủy sản Thú y
153 1.003632 Phê duyệt, điều chỉnh quy trình vận hành đối với công trình thủy lợi quan trọng đặc biệt và công trình mà việc khai thác và bảo vệ liên quan đến 2 tỉnh trở lên do Bộ Nông nghiệp và PTNT quản lý Thủy lợi
154 1.003304 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hóa (lĩnh vực chăn nuôi) Chăn nuôi
155 3.000158 Cấp lại giấy phép FLEGT đối với gỗ và sản phẩm gỗ hợp pháp để xuất khẩu hoặc tạm nhập, tái xuất vào Liên minh Châu Âu Lâm nghiệp
156 2.001291 Cấp lại Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh nông, lâm, thủy sản (trường hợp Giấy chứng nhận ATTP vẫn còn thời hạn hiệu lực nhưng bị mất, bị hỏng, thất lạc, hoặc có sự thay đổi, bổ sung thông tin trên giấy chứng nhận) Chất lượng, Chế biến và Phát triển thị trường
157 1.000625 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động giám định quyền đối với giống cây trồng Trồng trọt
158 1.003576 Gia hạn giấy chứng nhận lưu hành thuốc thú y Thú y
159 2.001726 Sửa đổi, bổ sung/ cấp lại Giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS) đối với hàng hóa xuất khẩu thuộc phạm vi quản lý của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Chăn nuôi
160 2.001281 Cấp Giấy chứng nhận an toàn thực phẩm cho lô hàng thực phẩm thủy sản xuất khẩu sản xuất tại các cơ sở ngoài danh sách ưu tiên Chất lượng, Chế biến và Phát triển thị trường
161 1.003537 Cấp giấy phép khảo nghiệm thuốc thú y Thú y
162 1.004038 Cấp giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật nhập khẩu, kiểm tra nhà nước về an toàn thực phẩm hàng hóa có nguồn gốc thực vật nhập khẩu, kiểm tra nhà nước về chất lượng thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản có nguồn gốc thực vật nhập khẩu Bảo vệ thực vật
163 1.003028.1 Chỉ định tổ chức chứng nhận VietGAP Chăn nuôi
164 1.002996 Miễn kiểm tra giám sát cơ sở kiểm nghiệm thực phẩm Chất lượng, Chế biến và Phát triển thị trường
165 1.003309 Cấp bổ sung, sửa đổi giấy chứng nhận đăng ký hoạt động thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hóa Chất lượng, Chế biến và Phát triển thị trường