CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 262 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
211 2.001726 Sửa đổi, bổ sung/ cấp lại Giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS) đối với sản phẩm có nguồn thực vật xuất khẩu Bảo vệ thực vật
212 1.003395 Kiểm tra nhà nước về an toàn thực phẩm đối với thực phẩm có nguồn gốc thực vật xuất khẩu Bảo vệ thực vật
213 1.002018 Chỉ định tổ chức đánh giá sự phù hợp Chất lượng, Chế biến và Phát triển thị trường
214 1.003026 Gia hạn Giấy chứng nhận thực hành tốt sản xuất thuốc thú y (GMP) Thú y
215 1.007923 Cấp Quyết định công nhận phân bón lưu hành tại Việt Nam Bảo vệ thực vật
216 2.001062 Kiểm tra nhà nước về chất lượng thuốc bảo vệ thực vật nhập khẩu Bảo vệ thực vật
217 2.001429 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký thuốc bảo vệ thực vật trường hợp đổi tên thương phẩm, thông tin liên quan đến tổ chức, cá nhân đăng ký Bảo vệ thực vật
218 1.000769 Thay đổi, bổ sung phạm vi, lĩnh vực đánh giá sự phù hợp Chất lượng, Chế biến và Phát triển thị trường
219 1.002992 Cấp lại Giấy chứng nhận thực hành tốt sản xuất thuốc thú y (trong trường hợp bị mất, sai sót, hư hỏng; thay đổi thông tin có liên quan đến tổ chức đăng ký) Thú y
220 1.007927 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất phân bón Bảo vệ thực vật
221 1.007924 Gia hạn Quyết định công nhận phân bón lưu hành tại Việt Nam Bảo vệ thực vật
222 1.008833 Đăng ký tiếp cận nguồn gen Khoa học, Công nghệ và Môi trường
223 1.008835 Cấp Giấy phép tiếp cận nguồn gen Khoa học, Công nghệ và Môi trường
224 1.002571 Cấp giấy chứng nhận kiểm dịch động vật trên cạn tham gia hội chợ, triển lãm, thi đấu thể thao, biểu diễn nghệ thuật; sản phẩm động vật trên cạn tham gia hội chợ, triển lãm Thú y
225 1.003394 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký thuốc bảo vệ thực vật trường hợp thay đổi nhà sản xuất Bảo vệ thực vật