CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 262 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
121 1.003790 Cấp, cấp lại giấy phép nhập khẩu thủy sản sống đối với trường hợp không phải đánh giá rủi ro Thủy sản
122 2.001544 Cấp giấy chứng nhận kiểm dịch động vật, sản phẩm động vật thủy sản nhập khẩu mang theo người, gửi qua đường bưu điện Thú y
123 1.002560 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất thuốc bảo vệ thực vật Bảo vệ thực vật
124 1.003028 Cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chứng nhận chất lượng sản phẩm, hàng hóa (lĩnh vực chăn nuôi) Chăn nuôi
125 1.000097 Chuyển loại rừng đối với khu rừng do Thủ tướng Chính phủ quyết định thành lập Lâm nghiệp
126 2.001542 Cấp giấy chứng nhận kiểm dịch động vật, sản phẩm động vật thủy sản nhập, xuất kho ngoại quan Thú y
127 1.002505 Cấp Giấy xác nhận nội dung quảng cáo thuốc bảo vệ thực vật (thuộc thẩm quyền Trung ương) Bảo vệ thực vật
128 1.003971 Cấp Giấy phép nhập khẩu thuốc bảo vệ thực vật Bảo vệ thực vật
129 1.003480 Phê duyệt nhiệm vụ khuyến nông thường xuyên Khuyến nông
130 1.003004 Cấp bổ sung, sửa đổi Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chứng nhận chất lượng sản phẩm, hàng hóa (lĩnh vực chăn nuôi) Chăn nuôi
131 1.000095 Miễn, giảm tiền chi trả dịch vụ môi trường rừng (đối với bên sử dụng dịch vụ môi trường rừng trong phạm vi nằm trên địa giới hành chính từ hai tỉnh trở lên) Lâm nghiệp
132 1.003755 Cấp, cấp lại thẻ, dấu kỹ thuật đăng kiểm viên tàu cá Thủy sản
133 2.001533 Cấp giấy chứng nhận kiểm dịch động vật, sản phẩm động vật thủy sản tham gia hội chợ, triển lãm; động vật thủy sản biểu diễn nghệ thuật Thú y
134 1.002510 Gia hạn Giấy chứng nhận đăng ký thuốc bảo vệ thực vật Bảo vệ thực vật
135 1.002983 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chứng nhận chất lượng sản phẩm, hàng hóa (lĩnh vực chăn nuôi) Chăn nuôi