BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
HỆ THỐNG CUNG CẤP DỊCH VỤ CÔNG TRỰC TUYẾN
Tổng đài trực tuyến: (024) 35505999
Đăng nhập
Đăng ký
THỦ TỤC HÀNH CHÍNH
DỊCH VỤ CÔNG TRỰC TUYẾN
THỐNG KÊ
HỎI ĐÁP - KIẾN NGHỊ
VĂN BẢN
HƯỚNG DẪN
LIÊN KẾT WEBSITE
DANH MỤC TĂCN NHẬP KHẨU
DANH MỤC TĂCN TRONG NƯỚC
Đăng nhập
Đăng ký
Kiosk
Cơ quan
Tất cả
Cục Bảo vệ thực vật
Cục Chăn nuôi
Cục Chất lượng, Chế biến và Phát triển thị trường
Cục Kiểm lâm
Cục Lâm nghiệp
Cục Quản lý Xây dựng Công trình
Cục Quản lý đê điều và Phòng chống thiên tai
Cục Thú y
Cục Thủy Lợi
Cục Thủy sản
Cục Thủy sản test
Cục Trồng trọt
Vụ Khoa học Công nghệ và Môi trường
Cán bộ đăng nhập
Công dân đăng nhập
Đăng ký tài khoản
CƠ QUAN THỰC HIỆN
THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG
Dịch vụ công mức 2:
131
Dịch vụ công mức 3:
127
Dịch vụ công mức 4:
2
Tổng số dịch vụ công:
262
Tìm kiếm nâng cao
Từ khóa:
Cơ quan:
-Tất cả-
Cục Bảo vệ thực vật
Cục Chăn nuôi
Cục Chất lượng, Chế biến và Phát triển thị trường
Cục Kiểm lâm
Cục Lâm nghiệp
Cục Quản lý Xây dựng Công trình
Cục Quản lý đê điều và Phòng chống thiên tai
Cục Thú y
Cục Thủy Lợi
Cục Thủy sản
Cục Thủy sản test
Cục Trồng trọt
Vụ Khoa học Công nghệ và Môi trường
Lĩnh vực thực hiện:
--Tất cả--
Thuốc bảo vệ thực vật
Trồng trọt
Thủy lợi
Bảo vệ thực vật
Chăn nuôi
Chất lượng, Chế biến và Phát triển thị trường
Công nghệ
Khoa học
Khoa học, Công nghệ và Môi trường
Khuyến nông
Kiểm dịch thực vật
Lâm nghiệp
Môi trường
Phòng, chống thiên tai
Quản lý phân bón
Quản lý xây dựng công trình
Thú y
Thủy sản
Mức độ DVC:
-- Tất cả --
Mức độ 1
Mức độ 2
Mức độ 3
Mức độ 4
Cấp thủ tục:
-- Tất cả --
Cấp Bộ
Cấp Sở
Cấp Tỉnh/TP
Cấp Quận/Huyện
Cấp Xã/Phường/Thị trấn
Tìm kiếm
*Khi click chọn cơ quan tại Tab Tìm kiếm nâng cao hiển thị danh sách tất cả thủ tục của cơ quan đó
*Khi click chọn cơ quan tại Tab Cơ quan thực hiện hiển thị danh sách thủ tục đại diện
Tìm thấy
262
thủ tục
STT
Mã TTHC
Mức độ DVC
Tên thủ tục hành chính
Lĩnh vực
16
1.000994
Mức độ 3
Phê duyệt danh mục đề tài khoa học và công nghệ, dự án sản xuất thử nghiệm cấp Bộ
Khoa học
17
1.005331
Mức độ 3
Đánh giá nghiệm thu kết quả thực hiện nhiệm vụ môi trường
Môi trường
18
1.004670
Mức độ 2
Xử lý lô hàng thực phẩm thủy sản xuất khẩu bị Cơ quan thẩm quyền nước nhập khẩu cảnh báo không bảo đảm an toàn thực phẩm
Chất lượng, Chế biến và Phát triển thị trường
19
01-XD
Mức độ 2
Thẩm định, phê duyệt dự án đầu tư xây dựng và Báo cáo kinh tế kỹ thuật đầu tư xây dựng
Quản lý xây dựng công trình
20
1.004940
Mức độ 3
Cấp văn bản chấp thuận cho tàu cá khai thác thuỷ sản ở vùng biển ngoài vùng biển Việt Nam hoặc cấp phép cho đi khai thác tại vùng biển thuộc thẩm quyền quản lý của Tổ chức nghề cá khu vực
Thủy sản
21
1.003474
Mức độ 3
Cấp lại giấy phép khảo nghiệm thuốc thú y (trong trường hợp bị mất, sai sót, hư hỏng hoặc thay đổi tên thuốc thú y, thông tin của tổ chức, cá nhân đăng ký khảo nghiệm thuốc thú y)
Thú y
22
1.005307
Mức độ 3
Cấp đổi Giấy chứng nhận vùng, cơ sở an toàn dịch bệnh động vật (trên cạn hoặc thủy sản)
Thú y
23
1.000925
Mức độ 3
Tuyển chọn, giao trực tiếp tổ chức và cá nhân chủ trì đề tài khoa học và công nghệ, dự án sản xuất thử nghiệm cấp bộ
Khoa học
24
1.002237
Mức độ 2
Phê duyệt Đề án du lịch sinh thái, nghỉ dưỡng, giải trí trong rừng đặc dụng đối với khu rừng đặc dụng thuộc Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn quản lý
Lâm nghiệp
25
02-XD
Mức độ 2
THẨM ĐỊNH, PHÊ DUYỆT THIẾT KẾ KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH
Quản lý xây dựng công trình
26
1.004936
Mức độ 3
Cấp, cấp lại, gia hạn giấy phép hoạt động cho tổ chức, cá nhân nước ngoài có tàu hoạt động thuỷ sản trong vùng biển Việt Nam
Thủy sản
27
1.002409
Mức độ 3
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện nhập khẩu thuốc thú y
Thú y
28
1.004881
Mức độ 3
Cấp Giấy chứng nhận lưu hành thuốc thú y; Cấp lại Giấy chứng nhận lưu hành thuốc thú y (trong trường hợp thay đổi thành phần, công thức, dạng bào chế, đường dùng, liều dùng, chỉ định điều trị của thuốc thú y; thay đổi phương pháp, quy trình sản xuất mà làm thay đổi chất lượng sản phẩm; đánh giá lại chất lượng, hiệu quả, độ an toàn của thuốc thú y theo quy định)
Thú y
29
1.004730
Mức độ 3
Cấp giấy xác nhận thực vật biến đổi gen đủ điều kiện sử dụng làm thực phẩm, thức ăn chăn nuôi (trường hợp được ít nhất 05 (năm) nước phát triển cho phép sử dụng làm thực phẩm, thức ăn chăn nuôi)
Khoa học, Công nghệ và Môi trường
30
1.004728
Mức độ 2
Cấp giấy xác nhận thực vật biến đổi gen đủ điều kiện sử dụng làm thực phẩm, thức ăn chăn nuôi(trường hợp chưa đủ năm nước phát triển cho phép sử dụng làm thực phẩm, thức ăn chăn nuôi)
Khoa học, Công nghệ và Môi trường
Trang đầu
«
1
2
3
4
5
6
7
»
Trang cuối