CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 45 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
31 2.001730 Cấp Giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS) đối với sản phẩm có nguồn gốc thực vật xuất khẩu Bảo vệ thực vật
32 1.007930 Kiểm tra nhà nước về chất lượng phân bón nhập khẩu Bảo vệ thực vật
33 2.001726 Sửa đổi, bổ sung/ cấp lại Giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS) đối với sản phẩm có nguồn thực vật xuất khẩu Bảo vệ thực vật
34 1.003395 Kiểm tra nhà nước về an toàn thực phẩm đối với thực phẩm có nguồn gốc thực vật xuất khẩu Bảo vệ thực vật
35 1.007923 Cấp Quyết định công nhận phân bón lưu hành tại Việt Nam Bảo vệ thực vật
36 2.001062 Kiểm tra nhà nước về chất lượng thuốc bảo vệ thực vật nhập khẩu Bảo vệ thực vật
37 2.001429 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký thuốc bảo vệ thực vật trường hợp đổi tên thương phẩm, thông tin liên quan đến tổ chức, cá nhân đăng ký Bảo vệ thực vật
38 1.007927 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất phân bón Bảo vệ thực vật
39 1.007924 Gia hạn Quyết định công nhận phân bón lưu hành tại Việt Nam Bảo vệ thực vật
40 1.003394 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký thuốc bảo vệ thực vật trường hợp thay đổi nhà sản xuất Bảo vệ thực vật
41 1.003324 Cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hóa Bảo vệ thực vật
42 1.007928 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất phân bón Bảo vệ thực vật
43 1.007929 Cấp Giấy phép nhập khẩu phân bón Bảo vệ thực vật
44 2.001730b Cấp giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS) về thuốc bảo vệ thực vật Bảo vệ thực vật
45 1.007926 Cấp Quyết định công nhận tổ chức khảo nghiệm phân bón Bảo vệ thực vật