CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 262 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
226 1.008836 Cấp Quyết định cho phép đưa nguồn gen ra nước ngoài phục vụ học tập hoặc nghiên cứu, phân tích, đánh giá không vì mục đích thương mại Khoa học, Công nghệ và Môi trường
227 1.001400 Chỉ định tạm thời đối với tổ chức thử nghiệm Chất lượng, Chế biến và Phát triển thị trường
228 1.002554 Đăng ký vận chuyển mẫu bệnh phẩm động vật trên cạn Thú y
229 1.003324 Cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hóa Bảo vệ thực vật
230 1.008837 Gia hạn Giấy phép tiếp cận nguồn gen Khoa học, Công nghệ và Môi trường
231 3.000180 Cấp lại Giấy phép xuất khẩu, nhập khẩu giống cây trồng lâm nghiệp do bị mất, bị hỏng Lâm nghiệp
232 1.002549 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất thuốc thú y Thú y
233 1.007928 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất phân bón Bảo vệ thực vật
234 3.000179 Cấp Giấy phép xuất khẩu, nhập khẩu giống cây trồng lâm nghiệp Lâm nghiệp
235 1.007929 Cấp Giấy phép nhập khẩu phân bón Bảo vệ thực vật
236 2.001055 Đăng ký kiểm dịch động vật, sản phẩm động vật trên cạn tạm nhập tái xuất, tạm xuất tái nhập, kho ngoại quan, chuyển cửa khẩu, quá cảnh lãnh thổ Việt Nam Thú y
237 1.002496 Cấp giấy chứng nhận kiểm dịch động vật, sản phẩm động vật nhập khẩu mang theo người Thú y
238 1.010090 Công nhận các tiêu chuẩn Thực hành nông nghiệp tốt khác (GAP khác) cho áp dụng để được hưởng chính sách hỗ trợ trong nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản Trồng trọt
239 1.002481 Cấp Giấy chứng nhận cơ sở an toàn dịch bệnh (trên cạn hoặc thủy sản) đối với cơ sở có nhu cầu chuyển đổi Giấy chứng nhận do Chi cục Thú y cấp sang Giấy chứng nhận do Cục Thú y cấp Thú y
240 1.002452 Cấp Giấy chứng nhận vùng an toàn dịch bệnh động vật trên cạn Thú y