CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 262 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
61 1.004683 Công nhận kết quả khảo nghiệm thức ăn thủy sản, sản phẩm xử lý môi trường nuôi trồng thủy sản Thủy sản
62 1.003769 Cấp Giấy chứng nhận vùng, cơ sở an toàn dịch bệnh động vật trên cạn đối với cơ sở có nhu cầu bổ sung nội dung chứng nhận Thú y
63 3.000131 Thừa nhận phương pháp thử nghiệm thức ăn chăn nuôi của phòng thử nghiệm nước xuất khẩu Chăn nuôi
64 3.000129 Công bố lại thông tin sản phẩm thức ăn bổ sung Chăn nuôi
65 1.003532 Cấp Giấy phép CITES nhập nội từ biển mẫu vật quy định tại các phụ lục I,II của CITES Lâm nghiệp
66 1.004678 Cấp, cấp lại giấy phép nuôi trồng thủy sản trên biển cho tổ chức, cá nhân Việt Nam (đối với khu vực biển ngoài 06 hải lý, khu vực biển giáp ranh giữa các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương, khu vực biển nằm đồng thời trong và ngoài 06 hải lý) Thủy sản
67 3.000128 Công bố thông tin sản phẩm thức ăn bổ sung nhập khẩu Chăn nuôi
68 1.003452 Cấp Chứng chỉ CITES mẫu vật tiền Công ước mẫu vật các loài động vật, thực vật hoang dã nguy cấp thuộc các Phụ lục CITES Lâm nghiệp
69 1.003726 Cấp lại Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện đăng kiểm tàu cá Thủy sản
70 1.004669 Cấp, cấp lại giấy phép nuôi trồng thủy sản trên biển đối với nhà đầu tư nước ngoài, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài Thủy sản
71 1.010062 Đăng ký bảo hộ giống cây trồng Trồng trọt
72 1.010063 Sửa đổi, bổ sung đơn đăng ký bảo hộ giống cây trồng Trồng trọt
73 1.010064 Cấp bằng bảo hộ giống cây trồng Trồng trọt
74 1.003324 Cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động thử nghiệm chất lượng giống cây trồng Trồng trọt
75 2.002338 Chứng nhận chủng loại gạo thơm xuất khẩu sang Liên minh Châu Âu được hưởng miễn thuế nhập khẩu theo hạn ngạch Trồng trọt