CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 262 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
91 2.001568 Cấp giấy chứng nhận kiểm dịch động vật, sản phẩm động vật thủy sản nhập khẩu Thú y
92 3.000126 Công nhận dòng, giống vật nuôi mới Chăn nuôi
93 1.002226 Phê duyệt Đề án du lịch sinh thái, nghỉ dưỡng, giải trí trong rừng phòng hộ đối với khu rừng phòng hộ thuộc Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn quản lý Lâm nghiệp
94 2.001586 Bổ sung danh sách cơ sở sản xuất, kinh doanh xuất khẩu sản phẩm động vật trên cạn, sản phẩm động vật thủy sản vào Việt Nam Chất lượng, Chế biến và Phát triển thị trường
95 2.001694 Cấp giấy phép nhập khẩu giống thủy sản Thủy sản
96 1.003309 Cấp bổ sung, sửa đổi giấy chứng nhận đăng ký hoạt động thử nghiệm chất lượng giống cây trồng Trồng trọt
97 1.003703 Kiểm tra nhà nước về chất lượng thuốc thú y nhập khẩu Thú y
98 2.001323 Cấp lại Giấy phép khảo nghiệm thuốc bảo vệ thực vật Bảo vệ thực vật
99 2.001498 Tuyển chọn, giao trực tiếp tổ chức và cá nhân chủ trì thực hiện nhiệm vụ môi trường Môi trường
100 1.008118 Xuất khẩu giống vật nuôi, sản phẩm giống vật nuôi trong Danh mục giống vật nuôi cấm xuất khẩu phục vụ nghiên cứu khoa học, triển lãm, quảng cáo Chăn nuôi
101 1.003004 Cấp bổ sung, sửa đổi giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chứng nhận sản phẩm lĩnh vực trồng trọt Trồng trọt
102 2.001558 Cấp giấy chứng nhận kiểm dịch động vật, sản phẩm động vật thủy sản xuất khẩu mang theo người, gửi qua đường bưu điện Thú y
103 2.001432 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký thuốc bảo vệ thực vật trường hợp mất, sai sót, hư hỏng Bảo vệ thực vật
104 1.003983 Cấp giấy phép nổ mìn và các hoạt động gây nổ khác thuộc thẩm quyền cấp phép của Bộ Nông nghiệp và PTNT Thủy lợi
105 1.003519 Phê duyệt dự án khuyến nông, thuyết minh dự án khuyến nông trung ương Khuyến nông