STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.22.G10-231121-3005 | 21/11/2023 | 04/01/2024 | 07/03/2024 | Trễ hạn 45 ngày. | NGUYỄN VĂN TUẤN | Cơ quan thẩm quyền quản lý CITES Việt Nam |
2 | 000.00.22.G10-231121-3004 | 21/11/2023 | 04/01/2024 | 07/03/2024 | Trễ hạn 45 ngày. | NGUYỄN VĂN TUẤN | Cơ quan thẩm quyền quản lý CITES Việt Nam |
3 | 000.00.22.G10-240202-3008 | 02/02/2024 | 05/03/2024 | 07/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TUẤN MINH | Cơ quan thẩm quyền quản lý CITES Việt Nam |
4 | 000.00.22.G10-240319-3011 | 19/03/2024 | 18/04/2024 | 19/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN QUỐC HIẾU | Cơ quan thẩm quyền quản lý CITES Việt Nam |
5 | 000.00.22.G10-240305-3022 | 05/03/2024 | 04/04/2024 | 12/04/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGÔ DOÃN HƯNG | Cơ quan thẩm quyền quản lý CITES Việt Nam |
6 | 000.00.22.G10-240202-3009 | 02/02/2024 | 05/03/2024 | 07/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TUẤN MINH | Cơ quan thẩm quyền quản lý CITES Việt Nam |
7 | 000.00.22.G10-240227-3005 | 04/03/2024 | 03/04/2024 | 12/04/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | PHẠM VĂN VƯƠNG | Cơ quan thẩm quyền quản lý CITES Việt Nam |
8 | 000.00.22.G10-240415-3007 | 23/04/2024 | 27/05/2024 | 04/06/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN TUẤN MINH | Cơ quan thẩm quyền quản lý CITES Việt Nam |
9 | 000.00.22.G10-240415-3010 | 23/04/2024 | 27/05/2024 | 04/06/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN TUẤN MINH | Cơ quan thẩm quyền quản lý CITES Việt Nam |
10 | 000.00.22.G10-240322-3007 | 22/03/2024 | 23/04/2024 | 08/05/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN TRỌNG ĐỨC | Cơ quan thẩm quyền quản lý CITES Việt Nam |
11 | 000.00.22.G10-240420-3003 | 24/04/2024 | 28/05/2024 | 04/06/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN TUẤN MINH | Cơ quan thẩm quyền quản lý CITES Việt Nam |
12 | 000.00.22.G10-240502-3015 | 02/05/2024 | 03/06/2024 | 04/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TUẤN MINH | Cơ quan thẩm quyền quản lý CITES Việt Nam |
13 | 000.00.22.G10-240401-3005 | 01/04/2024 | 03/05/2024 | 08/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ THỊ NGỌC | Cơ quan thẩm quyền quản lý CITES Việt Nam |
14 | 000.00.22.G10-240403-3016 | 03/04/2024 | 07/05/2024 | 08/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ MINH NHẬT | Cơ quan thẩm quyền quản lý CITES Việt Nam |
15 | 000.00.22.G10-240416-3002 | 19/04/2024 | 23/05/2024 | 28/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN KHẢI | Cơ quan thẩm quyền quản lý CITES Việt Nam |
16 | 000.00.22.G10-240502-3016 | 02/05/2024 | 03/06/2024 | 04/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TUẤN MINH | Cơ quan thẩm quyền quản lý CITES Việt Nam |
17 | 000.00.22.G10-240711-3004 | 12/07/2024 | 13/08/2024 | 14/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TUẤN MINH | Cơ quan thẩm quyền quản lý CITES Việt Nam |
18 | 000.00.22.G10-240612-3010 | 12/06/2024 | 12/07/2024 | 22/07/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | TẠ THANH NHÀN | Cơ quan thẩm quyền quản lý CITES Việt Nam |
19 | 000.00.22.G10-240614-3002 | 14/06/2024 | 16/07/2024 | 22/07/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THẾ THỊNH | Cơ quan thẩm quyền quản lý CITES Việt Nam |
20 | 000.00.22.G10-240521-3004 | 21/05/2024 | 20/06/2024 | 22/07/2024 | Trễ hạn 22 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH TÙNG | Cơ quan thẩm quyền quản lý CITES Việt Nam |
21 | 000.00.22.G10-240603-3015 | 04/06/2024 | 17/07/2024 | 22/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN TUẤN | Cơ quan thẩm quyền quản lý CITES Việt Nam |
22 | 000.00.22.G10-240605-3003 | 05/06/2024 | 05/07/2024 | 22/07/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | TẠ THANH NHÀN | Cơ quan thẩm quyền quản lý CITES Việt Nam |
23 | 000.00.22.G10-240527-3017 | 28/05/2024 | 27/06/2024 | 22/07/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | NGÔ HƯƠNG GIANG | Cơ quan thẩm quyền quản lý CITES Việt Nam |
24 | 000.00.22.G10-240531-3006 | 05/06/2024 | 18/07/2024 | 22/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ DUNG | Cơ quan thẩm quyền quản lý CITES Việt Nam |
25 | 000.00.22.G10-240605-3006 | 05/06/2024 | 18/07/2024 | 22/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGÔ THỊ HỐNG XUÂN | Cơ quan thẩm quyền quản lý CITES Việt Nam |
26 | 000.00.22.G10-240618-3009 | 18/06/2024 | 18/07/2024 | 22/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | JONATHAN KHOI DINH | Cơ quan thẩm quyền quản lý CITES Việt Nam |
27 | 000.00.22.G10-240618-3013 | 18/06/2024 | 18/07/2024 | 22/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM TRƯỜNG THUỶ | Cơ quan thẩm quyền quản lý CITES Việt Nam |
28 | 000.00.22.G10-240529-3008 | 29/05/2024 | 28/06/2024 | 22/07/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN TUẤN MINH | Cơ quan thẩm quyền quản lý CITES Việt Nam |
29 | 000.00.22.G10-240530-3007 | 30/05/2024 | 01/07/2024 | 22/07/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | TRẦN KHƯƠNG DUY | Cơ quan thẩm quyền quản lý CITES Việt Nam |
30 | 000.00.22.G10-240529-3017 | 31/05/2024 | 15/07/2024 | 22/07/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | CAO THANH AN | Cơ quan thẩm quyền quản lý CITES Việt Nam |
31 | 000.00.22.G10-240529-3018 | 31/05/2024 | 15/07/2024 | 22/07/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | CAO THANH AN | Cơ quan thẩm quyền quản lý CITES Việt Nam |
32 | 000.00.22.G10-240529-3020 | 31/05/2024 | 15/07/2024 | 22/07/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | CAO THANH AN | Cơ quan thẩm quyền quản lý CITES Việt Nam |
33 | 000.00.22.G10-240530-3009 | 31/05/2024 | 02/07/2024 | 22/07/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | CAO THANH AN | Cơ quan thẩm quyền quản lý CITES Việt Nam |
34 | 000.00.22.G10-240606-3002 | 06/06/2024 | 19/07/2024 | 22/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LINH PHƯỢNG | Cơ quan thẩm quyền quản lý CITES Việt Nam |
35 | 000.00.22.G10-240627-3010 | 27/06/2024 | 29/07/2024 | 30/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN QUỐC HIẾU | Cơ quan thẩm quyền quản lý CITES Việt Nam |
36 | 000.00.22.G10-240627-3011 | 27/06/2024 | 29/07/2024 | 30/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN QUỐC HIẾU | Cơ quan thẩm quyền quản lý CITES Việt Nam |
37 | 000.00.22.G10-240529-3019 | 31/05/2024 | 15/07/2024 | 22/07/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | CAO THANH AN | Cơ quan thẩm quyền quản lý CITES Việt Nam |
38 | 000.00.22.G10-240606-3015 | 06/06/2024 | 08/07/2024 | 22/07/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN VĂN THIẾT | Cơ quan thẩm quyền quản lý CITES Việt Nam |
39 | 000.00.22.G10-240610-3008 | 10/06/2024 | 10/07/2024 | 22/07/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | TRẦN THỊ DUNG | Cơ quan thẩm quyền quản lý CITES Việt Nam |
40 | 000.00.22.G10-240606-3011 | 06/06/2024 | 08/07/2024 | 22/07/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | LÊ NGUYỄN MINH TRÍ | Cơ quan thẩm quyền quản lý CITES Việt Nam |
41 | 000.00.22.G10-240604-3003 | 07/06/2024 | 09/07/2024 | 22/07/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN TUẤN MINH | Cơ quan thẩm quyền quản lý CITES Việt Nam |
42 | 000.00.22.G10-240607-3008 | 07/06/2024 | 09/07/2024 | 22/07/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | DƯƠNG CÔNG HOAN | Cơ quan thẩm quyền quản lý CITES Việt Nam |
43 | 000.00.22.G10-240610-3005 | 10/06/2024 | 10/07/2024 | 22/07/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | PHẠM THỊ KIM NGUYÊN | Cơ quan thẩm quyền quản lý CITES Việt Nam |
44 | 000.00.22.G10-240611-3011 | 11/06/2024 | 11/07/2024 | 22/07/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | TẠ THANH NHÀN | Cơ quan thẩm quyền quản lý CITES Việt Nam |
45 | 000.00.22.G10-240611-3012 | 13/06/2024 | 15/07/2024 | 22/07/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN TUẤN | Cơ quan thẩm quyền quản lý CITES Việt Nam |
46 | 000.00.22.G10-240612-3007 | 13/06/2024 | 15/07/2024 | 22/07/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | HOÀNG HẢI TÙNG | Cơ quan thẩm quyền quản lý CITES Việt Nam |
47 | 000.00.22.G10-240625-3004 | 25/06/2024 | 25/07/2024 | 30/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN KHẢI | Cơ quan thẩm quyền quản lý CITES Việt Nam |
48 | 000.00.22.G10-240625-3005 | 25/06/2024 | 25/07/2024 | 30/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN KHẢI | Cơ quan thẩm quyền quản lý CITES Việt Nam |
49 | 000.00.22.G10-240625-3006 | 25/06/2024 | 25/07/2024 | 30/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN KHẢI | Cơ quan thẩm quyền quản lý CITES Việt Nam |
50 | 000.00.22.G10-240625-3007 | 25/06/2024 | 25/07/2024 | 30/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN KHẢI | Cơ quan thẩm quyền quản lý CITES Việt Nam |
51 | 000.00.22.G10-240603-3002 | 03/06/2024 | 03/07/2024 | 22/07/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN VĂN KHẢI | Cơ quan thẩm quyền quản lý CITES Việt Nam |
52 | 000.00.22.G10-240517-3007 | 17/05/2024 | 18/06/2024 | 22/07/2024 | Trễ hạn 24 ngày. | NGUYỄN TUẤN MINH | Cơ quan thẩm quyền quản lý CITES Việt Nam |
53 | 000.00.22.G10-240603-3010 | 03/06/2024 | 03/07/2024 | 22/07/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | YU CHIA WEI | Cơ quan thẩm quyền quản lý CITES Việt Nam |
54 | 000.00.22.G10-240612-3009 | 12/06/2024 | 12/07/2024 | 22/07/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | TẠ THANH NHÀN | Cơ quan thẩm quyền quản lý CITES Việt Nam |
55 | 000.00.22.G10-240603-3013 | 04/06/2024 | 04/07/2024 | 22/07/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | ĐỖ THỊ NGỌC | Cơ quan thẩm quyền quản lý CITES Việt Nam |
56 | 000.00.22.G10-240605-3002 | 05/06/2024 | 18/07/2024 | 22/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN TUẤN | Cơ quan thẩm quyền quản lý CITES Việt Nam |
57 | 000.00.22.G10-240614-3005 | 14/06/2024 | 16/07/2024 | 30/07/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN TUẤN MINH | Cơ quan thẩm quyền quản lý CITES Việt Nam |
58 | 000.00.22.G10-240529-3012 | 30/05/2024 | 01/07/2024 | 22/07/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | CÔNG TY TNHH FENDI VIỆT NAM | Cơ quan thẩm quyền quản lý CITES Việt Nam |
59 | 000.00.22.G10-240603-3012 | 03/06/2024 | 16/07/2024 | 22/07/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN CÔNG DANH | Cơ quan thẩm quyền quản lý CITES Việt Nam |
60 | 000.00.22.G10-240531-3010 | 03/06/2024 | 16/07/2024 | 22/07/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRƯƠNG TRANG THƯ | Cơ quan thẩm quyền quản lý CITES Việt Nam |
61 | 000.00.22.G10-240531-3011 | 03/06/2024 | 16/07/2024 | 22/07/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRƯƠNG TRANG THƯ | Cơ quan thẩm quyền quản lý CITES Việt Nam |
62 | 000.00.22.G10-240529-3021 | 30/05/2024 | 01/07/2024 | 22/07/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | HOÀNG HẢI TÙNG | Cơ quan thẩm quyền quản lý CITES Việt Nam |
63 | 000.00.22.G10-240531-3014 | 31/05/2024 | 15/07/2024 | 22/07/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | CAO THANH AN | Cơ quan thẩm quyền quản lý CITES Việt Nam |
64 | 000.00.22.G10-240610-3011 | 11/06/2024 | 11/07/2024 | 22/07/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | LÊ NGUYỄN MINH TRÍ | Cơ quan thẩm quyền quản lý CITES Việt Nam |
65 | 000.00.22.G10-240531-3013 | 04/06/2024 | 17/07/2024 | 22/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN TẤN PHÁT | Cơ quan thẩm quyền quản lý CITES Việt Nam |
66 | 000.00.22.G10-240603-3014 | 04/06/2024 | 04/07/2024 | 22/07/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | TRẦN NGỌC LỢI | Cơ quan thẩm quyền quản lý CITES Việt Nam |
67 | 000.00.22.G10-240603-3001 | 04/06/2024 | 04/07/2024 | 22/07/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | DIỀU HỶ TẤC | Cơ quan thẩm quyền quản lý CITES Việt Nam |
68 | 000.00.22.G10-240606-3009 | 06/06/2024 | 19/07/2024 | 22/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯƠNG BÍCH | Cơ quan thẩm quyền quản lý CITES Việt Nam |
69 | 000.00.22.G10-240606-3004 | 06/06/2024 | 19/07/2024 | 22/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LINH PHƯỢNG | Cơ quan thẩm quyền quản lý CITES Việt Nam |
70 | 000.00.22.G10-240606-3005 | 06/06/2024 | 19/07/2024 | 22/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LINH PHƯỢNG | Cơ quan thẩm quyền quản lý CITES Việt Nam |
71 | 000.00.22.G10-240606-3006 | 06/06/2024 | 19/07/2024 | 22/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LINH PHƯỢNG | Cơ quan thẩm quyền quản lý CITES Việt Nam |
72 | 000.00.22.G10-240614-3003 | 14/06/2024 | 16/07/2024 | 30/07/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN TUẤN MINH | Cơ quan thẩm quyền quản lý CITES Việt Nam |
73 | 000.00.22.G10-240614-3004 | 14/06/2024 | 16/07/2024 | 30/07/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN TUẤN MINH | Cơ quan thẩm quyền quản lý CITES Việt Nam |
74 | 000.00.22.G10-240625-3002 | 25/06/2024 | 25/07/2024 | 30/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN KHẢI | Cơ quan thẩm quyền quản lý CITES Việt Nam |
75 | 000.00.22.G10-240626-3020 | 26/06/2024 | 26/07/2024 | 30/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HUYỀN PHƯƠNG | Cơ quan thẩm quyền quản lý CITES Việt Nam |
76 | 000.00.22.G10-240627-3009 | 27/06/2024 | 29/07/2024 | 30/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN QUỐC HIẾU | Cơ quan thẩm quyền quản lý CITES Việt Nam |
77 | 000.00.22.G10-240524-3001 | 24/05/2024 | 25/06/2024 | 22/07/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | TRẦN THỊ DUNG | Cơ quan thẩm quyền quản lý CITES Việt Nam |
78 | 000.00.22.G10-240618-3020 | 18/06/2024 | 18/07/2024 | 22/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN THIẾT | Cơ quan thẩm quyền quản lý CITES Việt Nam |
79 | 000.00.22.G10-240625-3001 | 25/06/2024 | 25/07/2024 | 30/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN KHẢI | Cơ quan thẩm quyền quản lý CITES Việt Nam |
80 | 000.00.22.G10-240625-3003 | 25/06/2024 | 25/07/2024 | 30/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN KHẢI | Cơ quan thẩm quyền quản lý CITES Việt Nam |
81 | 000.00.22.G10-240625-3008 | 25/06/2024 | 25/07/2024 | 30/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN KHẢI | Cơ quan thẩm quyền quản lý CITES Việt Nam |
82 | 000.00.22.G10-240701-3006 | 01/07/2024 | 31/07/2024 | 06/08/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN TUẤN MINH | Cơ quan thẩm quyền quản lý CITES Việt Nam |
83 | 000.00.22.G10-240603-3011 | 03/06/2024 | 03/07/2024 | 22/07/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | TẠ THANH NHÀN | Cơ quan thẩm quyền quản lý CITES Việt Nam |
84 | 000.00.22.G10-240605-3008 | 05/06/2024 | 18/07/2024 | 22/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | THÁI THỊ HỒNG CHÂU | Cơ quan thẩm quyền quản lý CITES Việt Nam |
85 | 000.00.22.G10-240605-3007 | 05/06/2024 | 18/07/2024 | 22/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ANH KHOA | Cơ quan thẩm quyền quản lý CITES Việt Nam |
86 | 000.00.22.G10-240517-3004 | 17/05/2024 | 18/06/2024 | 22/07/2024 | Trễ hạn 24 ngày. | NGUYỄN TUẤN MINH | Cơ quan thẩm quyền quản lý CITES Việt Nam |
87 | 000.00.22.G10-240614-3006 | 14/06/2024 | 16/07/2024 | 30/07/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN TUẤN MINH | Cơ quan thẩm quyền quản lý CITES Việt Nam |