Thống kê theo lĩnh vực của Cơ quan thẩm quyền quản lý CITES Việt Nam
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Lâm nghiệp | 2501 | 2387 | 2376 | 114 | 95.4 % |
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Lâm nghiệp | 2501 | 2387 | 2376 | 114 | 95.4 % |