Thống kê theo lĩnh vực của Cơ quan thẩm quyền quản lý CITES Việt Nam
| Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
|---|---|---|---|---|---|
| Lâm nghiệp | 3200 | 3153 | 3146 | 47 | 98.5 % |
| Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
|---|---|---|---|---|---|
| Lâm nghiệp | 3200 | 3153 | 3146 | 47 | 98.5 % |