CƠ QUAN THỰC HIỆN


Tìm thấy 129 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ quan Lĩnh vực
106 1.002432 Mức độ 3 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất thuốc thú y (trong trường hợp bị mất, sai sót, hư hỏng; thay đổi thông tin có liên quan đến tổ chức đăng ký) Cục Thú y Thú y
107 1.003474 Mức độ 3 Cấp lại giấy phép khảo nghiệm thuốc thú y (trong trường hợp bị mất, sai sót, hư hỏng hoặc thay đổi tên thuốc thú y, thông tin của tổ chức, cá nhân đăng ký khảo nghiệm thuốc thú y) Cục Thú y Thú y
108 1.005307 Mức độ 3 Cấp đổi Giấy chứng nhận vùng, cơ sở an toàn dịch bệnh động vật (trên cạn hoặc thủy sản) Cục Thú y Thú y
109 1.004693 Mức độ 3 Cấp, cấp lại Giấy chứng nhận điều kiện vệ sinh thú y Cục Thú y Thú y
110 1.004756 Mức độ 3 Cấp, gia hạn Chứng chỉ hành nghề thú y thuộc thẩm quyền của Cục Thú y (gồm Sản xuất, kiểm nghiệm, khảo nghiệm, xuất khẩu, nhập khẩu thuốc thú y) Cục Thú y Thú y
111 1.003026 Mức độ 3 Gia hạn Giấy chứng nhận thực hành tốt sản xuất thuốc thú y (GMP) Cục Thú y Thú y
112 1.003576 Mức độ 3 Gia hạn giấy chứng nhận lưu hành thuốc thú y Cục Thú y Thú y
113 1.003703 Mức độ 3 Kiểm tra nhà nước về chất lượng thuốc thú y nhập khẩu Cục Thú y Thú y
114 1.003239 Mức độ 3 Kiểm tra nhà nước về chất lượng thuốc thú y xuất khẩu theo yêu cầu của cơ sở Cục Thú y Thú y
115 1.003767 Mức độ 3 Đăng ký kiểm dịch động vật, sản phẩm động vật thủy sản nhập khẩu Cục Thú y Thú y
116 1.003500 Mức độ 3 Đăng ký kiểm dịch động vật, sản phẩm động vật thủy sản tạm nhập tái xuất, tạm xuất tái nhập, chuyển cửa khẩu, kho ngoại quan, quá cảnh lãnh thổ Việt Nam Cục Thú y Thú y
117 1.003264 Mức độ 3 Đăng ký kiểm dịch động vật, sản phẩm động vật trên cạn nhập khẩu; đăng ký kiểm tra xác nhận chất lượng thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản có nguồn gốc động vật nhập khẩu Cục Thú y Thú y
118 2.001055 Mức độ 3 Đăng ký kiểm dịch động vật, sản phẩm động vật trên cạn tạm nhập tái xuất, tạm xuất tái nhập, kho ngoại quan, chuyển cửa khẩu, quá cảnh lãnh thổ Việt Nam Cục Thú y Thú y
119 2.001524 Mức độ 3 Đăng ký vận chuyển mẫu bệnh phẩm thủy sản Cục Thú y Thú y
120 1.002554 Mức độ 3 Đăng ký vận chuyển mẫu bệnh phẩm động vật trên cạn Cục Thú y Thú y