CƠ QUAN THỰC HIỆN


Tìm thấy 10 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
1 1.000088 Mức độ 3 Công nhận giống cây trồng lâm nghiệp Lâm nghiệp
2 1.003578 Mức độ 3 Cấp Giấy phép CITES nhập khẩu mẫu vật các loài động vật, thực vật hoang dã nguy cấp thuộc các Phụ lục CITES Lâm nghiệp
3 1.003903 Mức độ 3 Cấp Giấy phép CITES xuất khẩu, tái xuất khẩu mẫu vật các loài động vật rừng, thực vật rừng nguy cấp, quý, hiếm và động vật, thực vật hoang dã nguy cấp thuộc các Phụ lục CITES Lâm nghiệp
4 3.000158 Mức độ 3 Cấp lại giấy phép FLEGT đối với gỗ và sản phẩm gỗ hợp pháp để xuất khẩu hoặc tạm nhập, tái xuất vào Liên minh Châu Âu Lâm nghiệp
5 3.000157 Mức độ 3 Cấp thay thế giấy phép FLEGT đối với gỗ và sản phẩm gỗ hợp pháp để xuất khẩu hoặc tạm nhập, tái xuất vào Liên minh Châu Âu Lâm nghiệp
6 1.000009 Mức độ 3 Cấp ấn phẩm Chứng chỉ CITES xuất khẩu mẫu vật lưu niệm Lâm nghiệp
7 3.000156 Mức độ 3 Gia hạn giấy phép FLEGT đối với gỗ và sản phẩm gỗ hợp pháp để xuất khẩu hoặc tạm nhập, tái xuất vào Liên minh Châu Âu Lâm nghiệp
8 1.000099 Mức độ 3 Phê duyệt phương án quản lý rừng bền vững của chủ rừng là tổ chức quản lý rừng đặc dụng thuộc Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Lâm nghiệp
9 1.002226 Mức độ 3 Phê duyệt Đề án du lịch sinh thái, nghỉ dưỡng, giải trí trong rừng phòng hộ đối với khu rừng phòng hộ thuộc Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn quản lý Lâm nghiệp
10 1.004819 Mức độ 3 Đăng ký mã số cơ sở nuôi, trồng các loài động vật rừng, thực vật vật rừng nguy cấp, quý, hiếm Nhóm I và động vật, thực vật hoang dã nguy cấp thuộc Phụ lục I CITES Lâm nghiệp