CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 262 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
76 1.003767 Đăng ký kiểm dịch động vật, sản phẩm động vật thủy sản nhập khẩu Thú y
77 1.002417 Cấp Giấy chứng nhận hành nghề xử lý vật thể thuộc diện kiểm dịch thực vật Bảo vệ thực vật
78 2.001328 Cấp Giấy phép khảo nghiệm thuốc bảo vệ thực vật để đăng ký bổ sung Bảo vệ thực vật
79 3.000104 Cấp lại Quyết định công nhận phân bón lưu hành tại Việt Nam Bảo vệ thực vật
80 1.001400 Chỉ định tạm thời tổ chức đánh giá sự phù hợp Bảo vệ thực vật
81 1.008120 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất thức ăn chăn nuôi thương mại, thức ăn chăn nuôi theo đặt hàng Chăn nuôi
82 1.004654 Công bố mở cảng cá loại 1 Thủy sản
83 1.010066 Phục hồi hiệu lực bằng bảo hộ giống cây trồng. Trồng trọt
84 1.003304 Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký hoạt động thử nghiệm chất lượng giống cây trồng Trồng trọt
85 1.003728 Cấp giấy chứng nhận kiểm dịch động vật, sản phẩm động vật thủy sản xuất khẩu không dùng làm thực phẩm Thú y
86 1.008117 Nhập khẩu lần đầu đực giống, tinh, phôi, giống gia súc Chăn nuôi
87 1.008122 Nhập khẩu thức ăn chăn nuôi chưa được công bố thông tin trên Cổng thông tin điện tử của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Chăn nuôi
88 1.003324 Cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hóa Chất lượng, Chế biến và Phát triển thị trường
89 1.010065 Cấp lại bằng bảo hộ giống cây trồng Trồng trọt
90 1.003028 Cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chứng nhận sản phẩm lĩnh vực trồng trọt Trồng trọt