CƠ QUAN THỰC HIỆN


Tìm thấy 24 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
1 2.001730b Mức độ 3 Cấp giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS) về thuốc bảo vệ thực vật Bảo vệ thực vật
2 2.001236 Mức độ 3 Công nhận tổ chức đủ điều kiện thực hiện khảo nghiệm thuốc bảo vệ thực vật Bảo vệ thực vật
3 1.002417 Mức độ 3 Cấp Giấy chứng nhận hành nghề xử lý vật thể thuộc diện kiểm dịch thực vật Bảo vệ thực vật
4 1.002947 Mức độ 3 Cấp Giấy chứng nhận đăng ký thuốc bảo vệ thực vật Bảo vệ thực vật
5 1.007927 Mức độ 3 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất phân bón Bảo vệ thực vật
6 2.001427 Mức độ 3 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất thuốc bảo vệ thực vật Bảo vệ thực vật
7 2.001328 Mức độ 3 Cấp Giấy phép khảo nghiệm thuốc bảo vệ thực vật để đăng ký bổ sung Bảo vệ thực vật
8 2.001335 Mức độ 3 Cấp Giấy phép khảo nghiệm thuốc bảo vệ thực vật để đăng ký chính thức Bảo vệ thực vật
9 2.001673 Mức độ 3 Cấp Giấy phép kiểm dịch thực vật nhập khẩu đối với vật thể trong Danh mục vật thể thuộc diện kiểm dịch thực vật phải phân tích nguy cơ dịch hại trước khi nhập khẩu vào Việt Nam Bảo vệ thực vật
10 1.003971 Mức độ 3 Cấp Giấy phép nhập khẩu thuốc bảo vệ thực vật Bảo vệ thực vật
11 1.002505 Mức độ 3 Cấp Giấy xác nhận nội dung quảng cáo thuốc bảo vệ thực vật (thuộc thẩm quyền Trung ương) Bảo vệ thực vật
12 1.007923 Mức độ 3 Cấp Quyết định công nhận phân bón lưu hành tại Việt Nam Bảo vệ thực vật
13 1.007926 Mức độ 3 Cấp Quyết định công nhận tổ chức khảo nghiệm phân bón Bảo vệ thực vật
14 1.004546 Mức độ 3 Cấp Thẻ hành nghề xử lý vật thể thuộc diện kiểm dịch thực vật Bảo vệ thực vật
15 1.004038 Mức độ 3 Cấp giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật nhập khẩu, kiểm tra nhà nước về an toàn thực phẩm hàng hóa có nguồn gốc thực vật nhập khẩu, kiểm tra nhà nước về chất lượng thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản có nguồn gốc thực vật nhập khẩu Bảo vệ thực vật