CƠ QUAN THỰC HIỆN


Tìm thấy 50 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
16 2.001544 Mức độ 3 Cấp giấy chứng nhận kiểm dịch động vật, sản phẩm động vật thủy sản nhập khẩu mang theo người, gửi qua đường bưu điện Thú y
17 2.001542 Mức độ 3 Cấp giấy chứng nhận kiểm dịch động vật, sản phẩm động vật thủy sản nhập, xuất kho ngoại quan Thú y
18 2.001533 Mức độ 3 Cấp giấy chứng nhận kiểm dịch động vật, sản phẩm động vật thủy sản tham gia hội chợ, triển lãm; động vật thủy sản biểu diễn nghệ thuật Thú y
19 1.003478 Mức độ 3 Cấp giấy chứng nhận kiểm dịch động vật, sản phẩm động vật thủy sản tạm nhập tái xuất, tạm xuất tái nhập, chuyển cửa khẩu, quá cảnh lãnh thổ Việt Nam Thú y
20 1.003581 Mức độ 3 Cấp giấy chứng nhận kiểm dịch động vật, sản phẩm động vật thủy sản xuất khẩu dùng làm thực phẩm Thú y
21 1.003728 Mức độ 3 Cấp giấy chứng nhận kiểm dịch động vật, sản phẩm động vật thủy sản xuất khẩu không dùng làm thực phẩm Thú y
22 2.001558 Mức độ 3 Cấp giấy chứng nhận kiểm dịch động vật, sản phẩm động vật thủy sản xuất khẩu mang theo người, gửi qua đường bưu điện Thú y
23 1.002391 Mức độ 3 Cấp giấy chứng nhận kiểm dịch động vật, sản phẩm động vật trên cạn nhập, xuất kho ngoại quan Thú y
24 1.002537 Mức độ 3 Cấp giấy chứng nhận vùng, cơ sở an toàn dịch bệnh động vật (trên cạn hoặc thủy sản) đối với cơ sở phải đánh giá lại Thú y
25 1.003537 Mức độ 3 Cấp giấy phép khảo nghiệm thuốc thú y Thú y
26 1.003462 Mức độ 3 Cấp giấy phép nhập khẩu thuốc thú y, nguyên liệu làm thuốc thú y Thú y
27 2.001515 Mức độ 3 Cấp giấy vận chuyển mẫu bệnh phẩm thủy sản Thú y
28 1.003161 Mức độ 3 Cấp giấy xác nhận nội dung quảng cáo thuốc thú y Thú y
29 1.004734 Mức độ 3 Cấp lại Chứng chỉ hành nghề thú y (trong trường hợp bị mất, sai sót, hư hỏng; có thay đổi thông tin liên quan đến cá nhân đã được cấp Chứng chỉ hành nghề thú y) Thú y
30 1.003074 Mức độ 3 Cấp lại Giấy chứng nhận cơ sở an toàn dịch bệnh động vật trên cạn đối với vùng, cơ sở an toàn dịch bệnh động vật Thú y